Có 2 kết quả:

上升空間 shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ上升空间 shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) upside
(2) potential to rise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) upside
(2) potential to rise

Bình luận 0