Có 2 kết quả:
上升空間 shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 上升空间 shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upside
(2) potential to rise
(2) potential to rise
Bình luận 0
shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upside
(2) potential to rise
(2) potential to rise
Bình luận 0